--

bưng bít

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bưng bít

+ verb  

  • To cover up, to suppress, to hush up
    • mọi tin tức đều bị bưng bít
      all news was suppressed; there was a complete black-out of news
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bưng bít"
Lượt xem: 669